trả hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trả hàng+ verb
- to sham surrender
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả hàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trả hàng":
trả hàng trầm hương - Những từ có chứa "trả hàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 539